Từ "hoàng phái" trong tiếng Việt có nghĩa là "dòng dõi nhà vua", tức là những người thuộc gia đình hoàng gia, có nguồn gốc từ vua hoặc hoàng đế. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực cao, có địa vị trong xã hội, và thường gắn liền với sự tôn trọng và kính nể.
Cách sử dụng từ "hoàng phái":
Ví dụ: "Cô ấy là một thành viên của hoàng phái, có quyền lợi đặc biệt trong xã hội."
Trong câu này, "hoàng phái" chỉ người có nguồn gốc từ gia đình hoàng gia.
Ví dụ: "Những quyết định của hoàng phái thường có ảnh hưởng lớn đến chính trị của đất nước."
Ở đây, "hoàng phái" không chỉ là danh từ chỉ người mà còn ám chỉ quyền lực và sự ảnh hưởng của họ.
Biến thể của từ:
Hoàng tộc: Cũng có nghĩa tương tự như "hoàng phái", thường được dùng để chỉ toàn bộ gia đình hoàng gia.
Hoàng đế: Vị vua, người đứng đầu của một vương quốc, thường là người quyền lực nhất trong hoàng phái.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quý tộc: Chỉ những người có địa vị cao trong xã hội nhưng không nhất thiết phải thuộc dòng dõi hoàng gia.
Vương triều: Thời kỳ trị vì của một hoàng đế, cũng liên quan đến hoàng phái nhưng nói về thời gian và quyền lực hơn là con người.
Nghĩa khác:
Mặc dù "hoàng phái" chủ yếu chỉ dòng dõi hoàng gia, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người có phong cách sống xa hoa, sang trọng, mặc dù không phải là thành viên của hoàng gia.
Ví dụ khác:
"Tại lễ hội, rất nhiều người đã đến để chúc mừng hoàng phái."
"Mặc dù không phải là hoàng phái, nhưng gia đình anh ấy cũng rất quyền quý."